Bước tới nội dung

жизнедеятельность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

жизнедеятельность gc

  1. (биол.) [sự] sinh hoạt, hoạt động sống.
    жизнедеятельность организма — sinh hoạt (hoạt động sống) của cơ thể
  2. (перен.) [sự] hoạt động.

Tham khảo

[sửa]