Bước tới nội dung

жъвэ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Adygea

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Abkhaz аҙәиа (aźʷja).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

жъвэ (ẑvɛ)

  1. Mái chèo.

Đọc thêm

[sửa]
  • Шагиров, А. К. (1989) В. И. Абаев, editor, Заимствованная лексика абхазо-адыгских языков [Từ vựng vay mượn các ngôn ngữ Abkhaz-Adygea]‎[1] (bằng tiếng Nga), Moskva: Nauka