Bước tới nội dung

заан

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kumyk

[sửa]

Danh từ

[sửa]

заан (zaan)

  1. bạc hà.
    Đồng nghĩa: нана (nana)

Biến cách

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈt͡saːŋ/
  • Tách âm: заан (1 âm tiết)

Danh từ

[sửa]

заан (zaan) (chính tả Mongolian ᠵᠠᠭᠠᠨ (ǰaɣan))

  1. voi.