Bước tới nội dung

заворожённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

заворожённый

  1. (Bị) Say mê, say đắm, đắm đuối.
  2. (околдованный) bị bỏ bùa.

Tham khảo

[sửa]