заигрываться
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
заигрываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заиграться)
Tham khảo[sửa]
- "заигрываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
заигрываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заиграться)