зал
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
зал gđ
- (Gian) Phòng.
- зал заседаний — phòng họp, hội trường
- зал заседаний суда — phòng xử án
- зал ожидания — phòng đợi
- (в частном доме) phòng tiếp tân, phòng khiêu vũ.
- .
- машинный зал — buồng máy
Tham khảo[sửa]
- "зал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)