зал

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

зал

  1. (Gian) Phòng.
    зал заседаний — phòng họp, hội trường
    зал заседаний суда — phòng xử án
    зал ожидания — phòng đợi
  2. (в частном доме) phòng tiếp tân, phòng khiêu vũ.
  3. .
    машинный зал — buồng máy

Tham khảo[sửa]