Bước tới nội dung

замирание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

замирание gt

  1. (Sự) Ngừng lại, đình lại.
    с замирание м сердца — [với] lòng xao xuyến, lòng hồi hộp, xúc động

Tham khảo

[sửa]