затаённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

затаённый

  1. Ngấm ngầm, ngầm ngấm, thầm kín.
    затаённый гнев — nỗi tức giận ngấm ngầm (ngầm ngấm)

Tham khảo[sửa]