ngấm ngầm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋəm˧˥ ŋə̤m˨˩ŋə̰m˩˧ ŋəm˧˧ŋəm˧˥ ŋəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋəm˩˩ ŋəm˧˧ŋə̰m˩˧ ŋəm˧˧

Từ tương tự[sửa]

Xem thêm[sửa]

  1. Đau ngấm ngầm mấy hôm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]