Bước tới nội dung

затушёвывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

затушёвывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: затушевать) ‚(В)

  1. (покрывать пушёвкои) đánh bóng.
    перен. — (сглаживать) xóa nhòa, làm lu mờ
    затушёвывать социальные противоречья — xóa nhòa(làm lu mờ) những mâu thuẫn xã hội

Tham khảo

[sửa]