Bước tới nội dung

зодиакальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

зодиакальный

  1. (Thuộc về) Hoàng đạo, hoàng đới.
    зодиакальное созвездие — chòm sao hoàng đạo

Tham khảo

[sửa]