зря

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Phó từ[sửa]

зря (thông tục)

  1. (Một cách) ích, phí công, uổng công, uổng phí.
    зря тратить что-л. — tiêu mất cái gì một cách vô ích, tiêu phí cái gì
    зря тратить время — hoài phí thì giờ
    зря ждать — uổng công chờ đợi
    зря вы это! — anh không nên làm như vậy!

Tham khảo[sửa]