зураха
Giao diện
Tiếng Buryat
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jïru-, so sánh với tiếng Mông Cổ зурах (zurax), tiếng Mông Cổ Khamnigan дзураху (dzuraxu), tiếng Kalmyk зурх (zurx).
Động từ
[sửa]зураха (zuraxa)
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jïru-, so sánh với tiếng Mông Cổ зурах (zurax), tiếng Mông Cổ Khamnigan дзураху (dzuraxu), tiếng Kalmyk зурх (zurx).
зураха (zuraxa)