зүгы
Tiếng Buryat[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jöge, so sánh với tiếng Mông Cổ зөгий (zögii), tiếng Kalmyk зөг (zög).
Danh từ[sửa]
зүгы (zügy)
- ong.
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jöge, so sánh với tiếng Mông Cổ зөгий (zögii), tiếng Kalmyk зөг (zög).
зүгы (zügy)