Bước tới nội dung

ийнек

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Karachay-Balkar

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ийнек

  1. .

Tiếng Nam Altai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ийнек (iynek)

  1. .

Tham khảo

[sửa]
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “ийнек”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN