ике
Giao diện
Xem thêm: икӗ
Tiếng Bashkir
[sửa]| 20 | ||
| ← 1 | 2 | 3 → |
|---|---|---|
| Số đếm: ике (ike) Số thứ tự: икенсе (ikense) Distributive: икешәр (ikeşər) Collective: икәү (ikəw) Collective: икәү (ikəw) | ||

Hai quả táo.
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thủy *ẹk(k)i (“two”). So sánh với tiếng Turk cổ 𐰚𐰃 (eki, “hai”), tiếng Shor ийги (iygi, “hai”), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ iki (“hai”).
Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]ике (ike)
- Hai.
Từ phái sinh
[sửa]- икәү (ikəw, “hai”, Số tập hợp)
Tiếng Tatar
[sửa]| < 1 | 2 | 3 > |
|---|---|---|
| Số đếm : ике (ike) Số thứ tự : икенче (ikençe) | ||
Số từ
[sửa]ике (ike)
- Hai.
Tiếng Tatar Siberia
[sửa]Số từ
[sửa]ике (ike)
- Hai.
Thể loại:
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Bashkir
- Từ tiếng Bashkir kế thừa từ tiếng Turk nguyên thủy
- Từ tiếng Bashkir gốc Turk nguyên thủy
- Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Turk cổ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bashkir
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bashkir
- Số từ tiếng Bashkir
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Tatar
- Số từ tiếng Tatar
- Số đếm tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar Siberia
- Số từ tiếng Tatar Siberia
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Tatar Siberia