Bước tới nội dung

ике

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: икӗ

Tiếng Bashkir

[sửa]
Số tiếng Bashkir (sửa)
20
 ←  1 2 3  → 
    Số đếm: ике (ike)
    Số thứ tự: икенсе (ikense)
    Distributive: икешәр (ikeşər)
    Collective: икәү (ikəw)
    Collective: икәү (ikəw)
Ике алма.
Hai quả táo.

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thủy *ẹk(k)i (two). So sánh với tiếng Turk cổ 𐰚𐰃 (eki, hai), tiếng Shor ийги (iygi, hai), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ iki (hai).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [iˈkɪ̞]
  • Âm thanh:(tập tin)
  • Tách âm: и‧ке

Số từ

[sửa]

ике (ike)

  1. Hai.

Từ phái sinh

[sửa]
  • икәү (ikəw, hai, Số tập hợp)

Tiếng Tatar

[sửa]
Số đếm tiếng Tatar
 <  1 2 3  > 
    Số đếm : ике (ike)
    Số thứ tự : икенче (ikençe)

Số từ

[sửa]

ике (ike)

  1. Hai.

Tiếng Tatar Siberia

[sửa]

Số từ

[sửa]

ике (ike)

  1. Hai.