Thể loại:Mục từ tiếng Tatar Siberia
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 7 thể loại con sau, trên tổng số 7 thể loại con.
C
- Chữ cái tiếng Tatar Siberia (19 tr.)
D
- Danh từ tiếng Tatar Siberia (290 tr.)
Đ
- Đại từ tiếng Tatar Siberia (7 tr.)
- Địa danh tiếng Tatar Siberia (1 tr.)
- Động từ tiếng Tatar Siberia (8 tr.)
S
- Số tiếng Tatar Siberia (20 tr.)
T
- Tính từ tiếng Tatar Siberia (68 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Tatar Siberia”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 421 trang.
(Trang trước) (Trang sau)C
А
Й
- йағы
- йаҡшы
- йалан
- йаланҡац
- йалбаҡ
- йаман
- йан
- йаңа
- йаңҡары
- йаңҡыр
- йап
- йапраҡ
- йастыҡ
- йәбәт
- йәкшәмпе
- йәтимцәк
- йәшел
- йәшен
- йебәк
- йегермә
- йел
- йелткә
- йемеш
- йенцек
- йеп
- йер
- йете
- йетмеш
- йецкә
- йоға
- йома
- йомортҡа
- йомошаҡ
- йөгән
- йөн
- йөрәк
- йөс
- йөсөк
- йөсөм
- йуғары
- йул
- йулбарыс
- йурған
- йуша
- йыл
- йылан
- йылға
- йылмағай
- йылтыс
- йылы
- йыуыҡ