интеллигентность
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
интеллигентность gc
- (Tính chất) Trí thức.
Tham khảo[sửa]
- "интеллигентность". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
интеллигентность gc