Bước tới nội dung

исполнительский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

исполнительский

  1. (Thuộc về) Diễn xuất, trình diễn, biểu diễn.
    исполнительское мастерство — tài nghệ diễn xuất

Tham khảo

[sửa]