Bước tới nội dung

кедер

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nam Altai

[sửa]

Động từ

[sửa]

кедер (keder)

  1. đi.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “кедер”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN