Bước tới nội dung

классовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

классовый

  1. (Thuộc về) Giai cấp.
    классовая борьба — [cuộc] đấu tranh giai cấp
    классовые противоречия — [những] mâu thuẫn giai cấp
    классовый состав — cơ cấu giai cấp, thành phần giai cấp
    классовые различия — sự khác nhau (khác biệt) về giai cấp

Tham khảo

[sửa]