клык

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

клык

  1. (Cái) Nanh; (у слона) ngà.
    клык кабана — nanh lợn lòi
  2. (у человека) [cái] răng nanh.

Tham khảo[sửa]