Bước tới nội dung

кнут

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кнут

  1. (Cái) Roi.
    бить кнутом — quất, đánh bằng roi
  2. .
    политика кнута и пряника — chính sách cà rốt dùi cui, chính sách vừa khủng bố vừa mua chuộc

Tham khảo

[sửa]