Bước tới nội dung

ковш

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ковш

  1. (для воды) [cái] gàu, gầu, gáo.
    тех. — [cái] gàu, gàu xúc, thùng, phểu
    литейный ковш — thùng (nồi) rót
    ковш землечерпальки — gàu máy xúc [đất]

Tham khảo

[sửa]