ковёр

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

ковёр

  1. (Tấm) Thảm.
  2. .
    зелёный ковёр — thảm cỏ, bãi cỏ
    ковёр саьолёт фольк. — tấm thảm bay

Tham khảo[sửa]