ковёр
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-m-1*b ковёр gđ
- (Tấm) Thảm.
- .
- зелёный ковёр — thảm cỏ, bãi cỏ
- ковёр саьолёт — фольк. — tấm thảm bay
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)