Bước tới nội dung

коль

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

коль союз,уст.

  1. Xem коли
    коль скоро — nếu, giá, nếu như, giá như

Tham khảo

[sửa]