коли
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của коли
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kóli |
khoa học | koli |
Anh | koli |
Đức | koli |
Việt | coli |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]коли союз,уст., разг.
Tham khảo
[sửa]- "коли", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)