компютър
Giao diện
Tiếng Bulgari
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Anh computer.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]компю́тър (kompjútǎr) gđ
Biến cách
[sửa]Biến cách của компю́тър
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
bất định | компю́тър kompjútǎr |
компю́три kompjútri |
xác định (dạng chủ ngữ) |
компю́търът kompjútǎrǎt |
компю́трите kompjútrite |
xác định (dạng tân ngữ) |
компю́търа kompjútǎra | |
dạng đếm | — | компю́търа kompjútǎra |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bulgari
- Từ tiếng Bulgari vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Bulgari gốc Anh
- Mục từ tiếng Bulgari có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bulgari có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bulgari
- tiếng Bulgari entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Bulgari
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách