computer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]computer (số nhiều computers)
- Máy tính, máy vi tính, máy điện toán, máy tính điện tử
- electronic computer ― máy tính điện tử
Tham khảo
[sửa]- "computer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]computer gđ (số nhiều computers)
Tham khảo
[sửa]- "computer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ giống đực tiếng Pháp