контейнерный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
контейнерный
- (Bằng, theo lối) Côngtenơ, công-te-nơ.
- контейнерные перевозки — việc vận chuyển [bằng] công-ten-nơ
Tham khảo[sửa]
- "контейнерный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
контейнерный