контейнерный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

контейнерный

  1. (Bằng, theo lối) Côngtenơ, công-te-nơ.
    контейнерные перевозки — việc vận chuyển [bằng] công-ten-nơ

Tham khảo[sửa]