Bước tới nội dung

công-te-nơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧˧˧ nəː˧˧kəwŋ˧˥˧˥ nəː˧˥kəwŋ˧˧˧˧ nəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥˧˥ nəː˧˥kəwŋ˧˥˧˧˥˧ nəː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

công-te-nơ

  1. Như container