конь
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
конь gđ
- (Con) Ngựa đực, tuấn mã, ngựa.
- боевой конь — ngựa chiến, chiến mã
- шахм. — [con] mã
- спорт. — ngựa [gỗ]
- .
- не в конья корм — mất tiền toi
Tham khảo[sửa]