Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Nga
Hiện/ẩn mục
Tiếng Nga
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
Đóng mở mục lục
кот
41 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
Беларуская
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Gaeilge
Galego
Magyar
Հայերեն
Ido
Íslenska
日本語
한국어
Kurdî
Кыргызча
Limburgs
Lietuvių
Malagasy
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
Slovenčina
Svenska
ไทย
Татарча / tatarça
Українська
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Nga
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
кот
gđ
(
Con
)
Mèo
đực.
.
не всё
кот
у
м
а
сленица, придёт и вел
и
кий пост!
—
посл.
— sông có khúc, người có lúc;
кот
напл
а
кал
— rất ít, tí tẹo tèo teo;
куп
и
ть
кот
а
в мешк
е
— mua mà không được thấy
Tham khảo
[
sửa
]
"
кот
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Nga
Danh từ
Danh từ tiếng Nga