mèo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]
Từ nguyên
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| mɛ̤w˨˩ | mɛw˧˧ | mɛw˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| mɛw˧˧ | |||
Âm thanh (TP.HCM): (tập tin)
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Danh từ
(loại từ con) mèo
- Thú nhỏ thuộc bộ Ăn thịt, leo trèo rất giỏi, nuôi trong nhà để bắt chuột hoặc để làm cảnh.
- Nuôi mèo để bắt chuột.
- Lũ mèo con trông đáng yêu thế!
- (Phương ngữ, khẩu ngữ) Gái nhân tình.
- O mèo.
Từ dẫn xuất
- 3
- bọ chét mèo
- chó chê mèo lắm lông
- chó treo mèo đậy
- chưa biết mèo nào cắn mỉu nào
- cú mèo
- giấu như mèo giấu cứt
- gò mèo
- làm như mèo mửa
- mèo báo
- mèo cá
- mèo chó
- mèo chuột
- mèo đàng chó điếm
- mèo đến nhà thì khó, chó đến nhà thì giàu
- mèo gấm
- mèo già hóa cáo
- mèo già khóc chuột
- mèo khen mèo dài đuôi
- mèo mả gà đồng
- mèo mỡ
- mèo mù vớ cá rán
- mèo mun
- mèo mướp
- mèo nhị thể
- mèo nhỏ bắt chuột con
- mèo núi
- mèo ri
- mèo rừng
- mèo tam thể
- mèo vẫn hoàn mèo
- mèo vật đống rơm
- mỡ để miệng mèo
- nấm mèo
- như mèo thấy mỡ
- o mèo
Dịch
Loài động vật
|
Tham khảo
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
“vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mèo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mường
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
mèo
- Mèo.
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [mɛw˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [mɛw˩]
Danh từ
mèo
- Mèo.
Tham khảo
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Lào
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Lự
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Shan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ có loại từ con tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mèo/Tiếng Việt
- Mục từ tiếng Mường
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mường
- Danh từ tiếng Mường
- Mục từ có mã chữ viết thừa tiếng Mường
- mtq:Mèo
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Danh từ tiếng Tày
- tyz:Mèo
