котёл
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]котёл gđ
- (для варки пищи) [cái] nồi, chảo, vạc.
- тех. — nồi súp de, nồi hơi, nồi cất; котёл паровой — nồi hơi
- воен. — (окружение) vòng vây, [vây] lòng chảo
- попасть в котёл — bị bao vây
- .
- из общего котёлла — ăn chung, nấu ăn chung
- атомный котёл — lò phản ứng nguyên tử
Tham khảo
[sửa]- "котёл", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)