крен

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

крен

  1. (Độ) Nghiêng, nánh.
    пороход идёт с сильным креном — tàu chạy nánh quá, tàu thủy chạy nghiêng nhiều
  2. (перен.) [sự] chuyển hướng, thiên hướng.

Tham khảo[sửa]