куни ирки буди

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nam Yukaghir[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Số từ[sửa]

куни ирки буди

  1. mười một.

Tham khảo[sửa]

  • P. E. Prokopyeva. Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)]. Yakutsk, 2013.