Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Số tiếng Nam Yukaghir
Thêm ngôn ngữ
Thêm liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Số tiếng Nam Yukaghir”
Thể loại này chứa 45 trang sau, trên tổng số 45 trang.
А
атахлоой
атахун кунэль
атахун сто
атахун тысяча
И
илэклоой
илэкун кунэль
илэкун сто
илэкун тысяча
иркин сто
иркин тысяча
иркиэй
Й
йаан кунэль
йаан сто
йаан тысяча
йалоой
К
куни атахул буди
куни илэкул буди
куни ирки буди
куни йаал буди
куни куниркильдьоол буди
куни малҕал буди
куни малҕилэкун буди
куни ньаҕадьи буди
куни пурки буди
кунильоой
куниркильдьоой
куниркильдьоол кунэль
куниркильдьоол сто
куниркильдьоол тысяча
М
малҕалоой
малҕан кунэль
малҕан сто
малҕан тысяча
малҕилэклоой
малҕилэкун кунэль
малҕилэкун сто
малҕилэкун тысяча
Н
ньаҕанбоой
ньаҕанбооодьэ кунэль
ньаҕанбооодьэ сто
ньаҕанбооодьэ тысяча
П
пуркиин кунэль
пуркиин сто
пуркиин тысяча
пуркийоой
Thể loại
:
Mục từ tiếng Nam Yukaghir
Số