къыркъ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Karachay-Balkar[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Số từ[sửa]

къыркъ

  1. bốn mươi.

Tiếng Kumyk[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Số từ[sửa]

къыркъ

  1. bốn mươi.