Bước tới nội dung

көөр

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ көр)

Tiếng Soyot

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

көөр

  1. nhìn.

Tiếng Tuva

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

көөр

  1. nhìn.