Bước tới nội dung

лавровый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

лавровый

  1. (Thuộc về) Nguyệt quế, cây thắng.
    лавровый венок — vòng [lá] nguyệt quế, [sự] vinh quang, thắng lợi
    лавровый лист — lá thắng, lá nguyệt quế

Tham khảo

[sửa]