Bước tới nội dung

леденящий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

леденящий

  1. Lạnh buốt, lạnh .
    леденящийее дыхание ветра — gió thổi lạnh buốt
  2. (перен.) [làm] tê tái, lạnh người.
    леденящий взгляд — cái nhìn lạnh như tiền
    леденящий ужас — nỗi khiếp sợ lạnh người

Tham khảo

[sửa]