Bước tới nội dung

лепной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

лепной

  1. (Thuộc về) Nặn, đắp.
    лепные работы — công việc đắp nổi (đắp hình)
    лепные украшения — những trang trí đắp nổi (phù điêu)

Tham khảo

[sửa]