Bước tới nội dung

ливмя

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Phó từ

[sửa]

ливмя (thông tục)

  1. :
    дождь ливмя льёт — mưa như cầm chĩnh đổ, mưa như trút
    слёзы ливмя льют — nước mắt như mưa, khóc như mưa

Tham khảo

[sửa]