Bước tới nội dung

лить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

лить Hoàn thành (,(В))

  1. Rót, đổ.
    лить воду в стакан — rót nước vào cốc
    перен. — (испускать-звук, свет, запах) — hắt tỏa ra
  2. (течь) chảy, tuôn chảy, trút, đổ, tuôn.
    вода льёт из крана — nước từ vòi tuôn ra (chảy ra)
    дождь льёт как из ведра — mưa như cầm chĩnh đổ, mưa trút xuống như xối
    с него пот льёт градом — nó đổ (chảy, vã, toát) mồ hôi như tắm
  3. (В) тех. đúc.
    лить слёзы — nước mắt lã chã khôn cầm
    лить воду на мельницу врага — nối giáo cho giặc; vạch đường cho hươu chạy

Tham khảo

[sửa]