лицемерный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
лицемерный
- Giả dối, giả đạo đức, giả nhân giả nghĩa.
- лицемерный человек — [con] người giả dối, người đạo đức giả
- лицемерная улыбка — nụ cười giả dối (giả tạo)
Tham khảo[sửa]
- "лицемерный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)