giả dối
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ː˧˩˧ zoj˧˥ | jaː˧˩˨ jo̰j˩˧ | jaː˨˩˦ joj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˧˩ ɟoj˩˩ | ɟa̰ːʔ˧˩ ɟo̰j˩˧ |
Tính từ[sửa]
giả dối
Đồng nghĩa[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "giả dối". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Giả dối, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam