лососёвый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

лососёвый

  1. (Thuộc về) hồi.
    в знач. сущ. мн.: лососёвые зоол. — họ cá hồi (Salmonidae)

Tham khảo[sửa]