луч
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]луч gđ
- Tia, tia sáng, quang tuyến; перен. tia.
- солнечный луч — tia mặt trời, tia nắng, ánh dương quang
- луч света — tia sáng, quang tuyến
- луч надежды — tia hy vọng
- мн.: — лучи — физ. — tia, chùm
- .
- расходиться лучами — tỏa [ra] theo hình tia, tỏa tia
Tham khảo
[sửa]- "луч", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)