Bước tới nội dung

малҕилэкун кунэль

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nam Yukaghir

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

малҕилэкун кунэль

  1. tám mươi.

Tham khảo

[sửa]
  • P. E. Prokopyeva. Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)]. Yakutsk, 2013.